Guarded

Định nghĩa Guarded là gì?

GuardedThận trọng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Guarded - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Bảo hiểm, kèm theo, hàng rào, che chắn, hoặc được bảo vệ bằng mọi cách, bằng các phương tiện của các rào cản, vỏ, bìa, tấm mềm, nền tảng, đường ray, hoặc màn hình, để giảm thiểu hoặc loại trừ khả năng tiếp cận đến một điểm nguy hiểm, hoặc gây tổn hại bởi những người hoặc các đối tượng.

Definition - What does Guarded mean

Covered, enclosed, fenced, shielded, or protected in any way, by means of barriers, casings, covers, mats, platforms, rails, or screens, to minimize or eliminate the possibility of approach to a point of danger, or harm by people or objects.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *