Guardianship expenses

Định nghĩa Guardianship expenses là gì?

Guardianship expensesChi phí giám hộ. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Guardianship expenses - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Chi phí phát sinh do người giám hộ của người chưa thành niên hoặc người lớn không có khả năng chăm sóc bản thân. chi phí giám hộ được coi là một chi phí được khấu trừ thuế.

Definition - What does Guardianship expenses mean

Expenses incurred by guardians of a minor or adults who are unable to care for themselves. Guardianship expenses are considered a tax deductible expense.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *