Hacker

Định nghĩa Hacker là gì?

HackerTin tặc. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Hacker - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Có kỹ năng lập trình viên máy tính người vi phạm (hacks) một mã mật khẩu, hoặc nếu không giành quyền truy cập từ xa đến một hệ thống máy tính được bảo vệ, chủ yếu cho sự hồi hộp của nó. Không giống như một 'cracker,' một hacker có thể hoặc có thể không còn thực hiện một hành động tội phạm như thay đổi hoặc ăn cắp dữ liệu, hoặc chuyển tiền.

Definition - What does Hacker mean

Skilled computer programmer who breaks (hacks) a password code, or otherwise gains remote access to a protected computer system, mainly for the thrill of it. Unlike a 'cracker,' a hacker may or may not also perform a criminal action such as alteration or stealing of data, or transfer of funds.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *