Hard asset

Định nghĩa Hard asset là gì?

Hard assetTài sản cứng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Hard asset - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Tài sản hữu hình, cho dù vật lý (như đất đai, nhà cửa, hàng tồn kho, máy móc) hoặc tài chính (tiền mặt, tín dụng, công cụ tài chính). Các tài sản được liệt kê ở phía bên trái của một bảng cân đối tài sản là khó khăn.

Definition - What does Hard asset mean

Tangible asset, whether physical (such as land, buildings, inventory, machines) or financial (cash, credit, financial instruments). The assets are listed on the left-hand side of a balance sheet are hard assets.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *