Hard skills

Định nghĩa Hard skills là gì?

Hard skillsKỹ năng cứng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Hard skills - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Chiến lược chiến thuật được giảng dạy cho các cá nhân những người muốn có nghề nghiệp trong kế toán tài chính và đầu tư vì phải mất một làn da dày để xử lý những thăng trầm của một nghề đòi hỏi.

Definition - What does Hard skills mean

Tactical strategies that are taught to individuals who want to have careers in financial and investment accounting because it takes a thick skin to handle the ups and downs of a demanding profession.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *