Hardboard

Định nghĩa Hardboard là gì?

HardboardHardboard. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Hardboard - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Bảng điều khiển Xây dựng làm từ sợi gỗ nén và vật chất ràng buộc với ít nhất một gương mặt mịn màng, và mật độ thường từ 50 đến 80 pound mỗi foot cubit.

Definition - What does Hardboard mean

Construction panel made of compressed wood fibers and binding material with at least one smooth face, and density usually between 50 to 80 pounds per cubit foot.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *