Harmonization

Định nghĩa Harmonization là gì?

HarmonizationHài hòa. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Harmonization - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Điều chỉnh những khác biệt và mâu thuẫn giữa các khác nhau đo, phương pháp, quy trình, lịch trình, thông số kỹ thuật, hoặc các hệ thống để làm cho họ thống nhất hoặc tương thích lẫn nhau.

Definition - What does Harmonization mean

Adjustment of differences and inconsistencies among different measurements, methods, procedures, schedules, specifications, or systems to make them uniform or mutually compatible.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *