Health care system

Định nghĩa Health care system là gì?

Health care systemHệ thống chăm sóc sức khỏe. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Health care system - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Phức tạp của các cơ sở, tổ chức và nhân sự được đào tạo tham gia trong việc cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe trong một khu vực địa lý.

Definition - What does Health care system mean

Complex of facilities, organizations, and trained personnel engaged in providing health care within a geographical area.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *