Health insurance

Định nghĩa Health insurance là gì?

Health insuranceBảo hiểm y tế. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Health insurance - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một kế hoạch mà bìa hoặc cổ phần chi phí liên quan đến chăm sóc sức khỏe. Các kế hoạch này rơi vào ba phân loại: bảo hiểm y tế thương mại, được cung cấp bởi nhiều công ty khác nhau; bảo hiểm y tế phi thương mại tư nhân, được cung cấp bởi Blue Cross và Blue Shield; và bảo hiểm xã hội, được cung cấp bởi an sinh xã hội.

Definition - What does Health insurance mean

A plan that covers or shares the expenses associated with health care. These plans fall into three classifications: commercial health insurance, which is provided by many different companies; private noncommercial health insurance, which is provided by Blue Cross and Blue Shield; and social insurance, which is provided by social security.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *