Heat exchanger

Định nghĩa Heat exchanger là gì?

Heat exchangerBộ trao đổi nhiệt. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Heat exchanger - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Thiết bị chuyển nhiệt từ một phương tiện (như nước) khác (chẳng hạn như không khí). trao đổi nhiệt, tản nhiệt tự động như vậy, là thiết bị hoạt động có thể tiêu thụ năng lượng trong thực hiện công việc của họ. Xem thêm tản nhiệt.

Definition - What does Heat exchanger mean

Equipment that transfers heat from one medium (such as water) to another (such as air). Heat exchangers, such auto radiators, are active devices that consume power in doing their work. See also heat sink.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *