Heat stress

Định nghĩa Heat stress là gì?

Heat stressStress nhiệt. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Heat stress - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Tên chung của một số điều kiện y tế như kiệt sức vì nóng, chuột rút nhiệt (đau cơ hoặc co thắt) và đột quỵ nhiệt, gây ra bằng cách làm việc ở những nơi nóng.

Definition - What does Heat stress mean

General name for several medical conditions such as heat exhaustion, heat cramps (muscle pain or spasms) and heat stroke, caused by working in hot areas.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *