Heat treatment

Định nghĩa Heat treatment là gì?

Heat treatmentNhiệt khí. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Heat treatment - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Quá trình trong đó một kim loại được làm nóng đến một nhiệt độ nhất định và được làm mát một cách cụ thể để thay đổi cấu trúc bên trong của nó để đạt được mức độ mong muốn của tính chất vật lý và cơ học như độ giòn, độ cứng và mềm mại.

Definition - What does Heat treatment mean

Process in which a metal is heated to a certain temperature and the cooled in a particular manner to alter its internal structure for obtaining desired degree of physical and mechanical properties such as brittleness, hardness, and softness.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *