Heating, ventilating and air conditoning (HVAC)

Định nghĩa Heating, ventilating and air conditoning (HVAC) là gì?

Heating, ventilating and air conditoning (HVAC)Sưởi ấm, thông gió và conditoning không khí (HVAC). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Heating, ventilating and air conditoning (HVAC) - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Tất cả các thành phần của hệ thống sử dụng trong việc duy trì không khí bên trong một tòa nhà thông số kỹ thuật mong muốn.

Definition - What does Heating, ventilating and air conditoning (HVAC) mean

All components of the system used in maintaining the inner air of a building to desired specifications.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *