Heavy industry

Định nghĩa Heavy industry là gì?

Heavy industryCông nghiệp nặng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Heavy industry - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

1. ngành công nghiệp ô tô, khai thác khoáng sản, dầu khí, thép vốn đầu tư đòi hỏi rất lớn trong máy móc thiết bị nặng và thực vật khổng lồ.

Definition - What does Heavy industry mean

1. Automobile, mining, petroleum, and steel industries which require very large capital investment in weighty machinery and huge plants.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *