Hectare

Định nghĩa Hectare là gì?

HectareHéc ta. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Hectare - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Đơn vị diện tích đất tương đương với 10.000 mét vuông, 107.639 feet vuông, 11.959 bãi vuông, 100 ares, hoặc 2,47 mẫu Anh.

Definition - What does Hectare mean

Unit of land area equal to 10,000 square meters, 107,639 square feet, 11,959 square yards, 100 ares, or 2.47 acres.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *