Hectometer

Định nghĩa Hectometer là gì?

HectometerHectometer. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Hectometer - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Đơn vị chiều dài tương đương đến 100 mét.

Definition - What does Hectometer mean

Unit of length equal to 100 meters.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *