Holdback

Định nghĩa Holdback là gì?

HoldbackGiữ lại. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Holdback - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

1. chung: (1) Sum tiền mà vẫn chưa thanh toán cho đến khi điều kiện nhất định được đáp ứng. (2) Sum tiền giữ như một khu bảo tồn để trang trải huống nhất định.

Definition - What does Holdback mean

1. General: (1) Sum of money that remains unpaid until certain conditions are met. (2) Sum of money kept as a reserve to cover certain contingencies.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *