Horseshoe setup

Định nghĩa Horseshoe setup là gì?

Horseshoe setupThiết lập móng ngựa. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Horseshoe setup - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Ghế ngồi thiết lập trong đó ghế (và bảng) đều được sắp xếp theo một 'U' hình dạng.

Definition - What does Horseshoe setup mean

Seating setup in which chairs (and tables) are arranged in a 'U' shape.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *