Hospitality industry

Định nghĩa Hospitality industry là gì?

Hospitality industryNgành công nghiệp khách sạn. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Hospitality industry - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Khách sạn, nhà nghỉ, nhà trọ, hoặc các doanh nghiệp như cung cấp chỗ chuyển tiếp hoặc ngắn hạn, có hoặc không có thức ăn.

Definition - What does Hospitality industry mean

Hotel, motels, inns, or such businesses that provides transitional or short-term lodging, with or without food.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *