Hot spare

Định nghĩa Hot spare là gì?

Hot spareTùng nóng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Hot spare - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Backup-thành phần, chẳng hạn như một ổ đĩa hoặc cung cấp điện, đó là có sẵn ngay lập tức trong trường hợp trục trặc phần chính hoặc bị lỗi.

Definition - What does Hot spare mean

Backup-component, such as a disk drive or power supply, that is immediately available in case the primary component malfunctions or fails.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *