Định nghĩa House price index (HPI) là gì?
House price index (HPI) là Chỉ số giá nhà (HPI). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ House price index (HPI) - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Một chỉ số đo lường giá nhà ở (đặc biệt là bất động sản ở một gia đình) được công bố hàng quý do Cơ quan Tài chính Nhà ở Liên bang (FHFA). Nó sử dụng dữ liệu từ Fanny Mae và Freddie Mac để tạo ra các chỉ mục, và được sử dụng để chỉ ra các xu hướng đang thịnh hành trong giá nhà, cũng như một công cụ phân tích để đánh giá những thay đổi khả năng mua nhà và tỷ lệ tịch thu nhà. Nó được đo bằng sự thay đổi giá trị trung bình trong giá mua nhà bao gồm cả tài chính thế chấp và đánh giá tái cấp vốn.
Definition - What does House price index (HPI) mean
An index that measures the price of residential housing (specifically single-family properties) which is published quarterly by the Federal Housing Finance Agency (FHFA). It uses data from Fanny Mae and Freddie Mac to create the index, and is used to indicate prevailing trends in house prices, as well as an analytical tool to estimate changes to housing affordability and foreclosure rates. It is measured by averaging price changes in house purchase prices including mortgage financing and refinancing appraisals.
Source: House price index (HPI) là gì? Business Dictionary