Housemark

Định nghĩa Housemark là gì?

HousemarkHousemark. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Housemark - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Dấu ấn đặc biệt sử dụng trong việc xác định các sản phẩm cũng như dịch vụ chuyên nghiệp (như kiến ​​trúc, tư vấn, kỹ thuật) được cung cấp bởi một công ty. Ví dụ, housemark 'IBM' được sử dụng trên tất cả các phần cứng, phần mềm, và một loạt các dịch vụ được cung cấp bởi International Business Machines Corp

Definition - What does Housemark mean

Distinctive mark used in identifying products as well as professional services (such as architecture, consultancy, engineering) provided by a firm. For example, the housemark 'IBM' is used on all hardware, software, and a bevy of services provided by International Business Machines Corp.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *