Housing and Economic Recovery Act (HERA)

Định nghĩa Housing and Economic Recovery Act (HERA) là gì?

Housing and Economic Recovery Act (HERA)Nhà ở và Đạo luật Phục hồi kinh tế (HERA). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Housing and Economic Recovery Act (HERA) - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một hành động tạo ra trong năm 2008 đặc biệt để giải quyết cuộc khủng hoảng thế chấp dưới chuẩn. Nó cho phép các nhà Quản lý Nhà ở Liên bang (FHA) để đảm bảo lên đến $ 300 tỷ trong các khoản thế chấp lãi suất cố định 30 năm mới cho khách hàng vay dưới chuẩn, nếu người cho vay đồng ý viết ra dư nợ nguyên tắc đến 90% giá trị thẩm định hiện hành. Mục đích của hành động là để khôi phục niềm tin vào Fannie Mae và Freddie Mac thông qua quy định củng cố và bơm vốn. Hành động này cho phép chính phủ Hoa Kỳ để giành quyền kiểm soát cả Fannie Mae và Freddie Mac dưới bảo quản. Một số quy định đã được sửa đổi kể từ năm 2009 do người Mỹ phục hồi và tái đầu tư luật.

Definition - What does Housing and Economic Recovery Act (HERA) mean

An act created in 2008 specifically to address the subprime mortgage crisis. It allowed the Federal Housing Administration (FHA) to guarantee up to $300 billion in new 30-year fixed rate mortgages for subprime borrowers, if lenders agreed to write down principle loan balances to 90% of current appraisal value. The intention of the act was to restore faith in Fannie Mae and Freddie Mac through strengthened regulations and capital injections. This act allowed the U.S. government to take control of both Fannie Mae and Freddie Mac under conservatorship. Some provisions have since been amended in 2009 by the American Recovery and Reinvestment Act.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *