Human relation

Định nghĩa Human relation là gì?

Human relationMối quan hệ con người. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Human relation - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một kỷ luật trong quản lý tài nguyên mà đề cập đến hành vi cá nhân. Các yếu tố được xem xét bao gồm lãnh đạo; giao tiếp; đội xây dựng; và đàm phán, tạo thuận lợi và khả năng hòa giải.

Definition - What does Human relation mean

A discipline within resource management which addresses interpersonal behaviors. Factors that are considered include leadership; communication; team building; and negotiation, facilitation and mediation abilities.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *