Human resource accounting

Định nghĩa Human resource accounting là gì?

Human resource accountingKế toán nguồn nhân lực. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Human resource accounting - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Gán, lập ngân sách và báo cáo chi phí nguồn nhân lực phát sinh trong một tổ chức, bao gồm cả tiền lương và tiền lương và chi phí đào tạo.

Definition - What does Human resource accounting mean

Assigning, budgeting, and reporting the cost of human resources incurred in an organization, including wages and salaries and training expenses.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *