HVAC

Định nghĩa HVAC là gì?

HVACHVAC. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ HVAC - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Ngắn để sưởi ấm, thông gió, và máy lạnh. Hệ thống này được sử dụng để cung cấp nhiệt và các dịch vụ làm mát cho các tòa nhà. hệ thống HVAC đã trở thành tiêu chuẩn công nghiệp cần thiết cho xây dựng tòa nhà mới. Trước khi việc tạo ra các hệ thống này, ba yếu tố thường được phân chia giữa ba hoặc nhiều thiết bị.

Definition - What does HVAC mean

Short for heating, ventilation, and air conditioning. The system is used to provide heating and cooling services to buildings. HVAC systems have become the required industry standard for construction of new buildings. Before the creation of this system, the three elements were usually split between three or more devices.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *