Hybrid

Định nghĩa Hybrid là gì?

HybridHỗn hợp. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Hybrid - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một cái gì đó có hai loại thành phần mà tạo ra kết quả tương tự hoặc tương tự, chẳng hạn như một chiếc xe chạy bằng cả hai mô-tơ điện và động cơ đốt trong là nguồn sức mạnh cho đào tạo lái xe. "Sự phổ biến của xe hybrid đã phát triển rất nhiều như giá xăng tiếp tục lên mức cao kỷ lục tầm tay."

Definition - What does Hybrid mean

Something having two kinds of components that produce the same or similar results, such as a vehicle powered by both an electric motor and an internal combustion engine as sources of power for the drive train. "The popularity of hybrid vehicles has grown tremendously as gas prices continue to reach record highs."

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *