Hydrocarbon solvent

Định nghĩa Hydrocarbon solvent là gì?

Hydrocarbon solventHydrocarbon dung môi. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Hydrocarbon solvent - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Benzen, dầu hỏa, xylen, hoặc phái sinh dầu khí khác sử dụng như một dung môi công nghiệp để làm sạch hoặc hòa tan các chất không tan trong nước như mỡ và dầu. Do độc tính cao và bền bỉ trong tự nhiên, việc sử dụng chúng trong quá trình công nghiệp bị hạn chế.

Definition - What does Hydrocarbon solvent mean

Benzene, kerosene, xylene, or other petroleum derivative used as an industrial solvent for cleaning or dissolving water-insoluble substances such as greases and oils. Due to their high toxicity and persistence in nature, their use in industrial processes is restricted.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *