Hydrocarbon

Định nghĩa Hydrocarbon là gì?

HydrocarbonHydrocarbon. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Hydrocarbon - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Hợp chất hữu cơ (như benzen, mêtan, parafin) làm bằng hai yếu tố carbon và hydro và tìm thấy trong than đá, dầu thô, khí thiên nhiên và đời sống thực vật. Hydrocarbon được sử dụng như nhiên liệu, dung môi, và làm nguyên liệu cho nhiều sản phẩm như thuốc nhuộm, thuốc trừ sâu, và chất dẻo; dầu khí là một hỗn hợp của nhiều hydrocarbon. Phát thải khí do đốt hydrocarbon (trong công cụ tự động và cây công nghiệp) là một nguyên nhân chính gây ô nhiễm không khí và sự nóng lên toàn cầu.

Definition - What does Hydrocarbon mean

Organic compound (such as benzene, methane, paraffins) made of two elements carbon and hydrogen and found in coal, crude oil, natural gas, and plant life. Hydrocarbons are used as fuels, solvents, and as raw materials for numerous products such as dyes, pesticides, and plastics; petroleum is a mixture of several hydrocarbons. Emission of gases resulting from combustion of hydrocarbons (in auto engines and industrial plants) is a major cause of air pollution and global warming.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *