Định nghĩa Idiosyncratic investment là gì?
Idiosyncratic investment là Đầu tư mang phong cách riêng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Idiosyncratic investment - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Đầu tư tài sản cụ thể dành riêng cho một mục đích cụ thể và không có nghĩa là để được tái triển khai trong việc sử dụng thay thế trong việc theo đuổi lợi nhuận cao hơn.
Definition - What does Idiosyncratic investment mean
Asset-specific investment dedicated to a specific purpose and not meant to be redeployed in an alternative use in pursuit of higher yields.
Source: Idiosyncratic investment là gì? Business Dictionary