Ignitable

Định nghĩa Ignitable là gì?

IgnitableChất dễ cháy. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Ignitable - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Có khả năng là bộ cháy, cháy, hoặc gây hỏa hoạn.

Definition - What does Ignitable mean

Capable of being set afire, burning, or causing a fire.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *