Định nghĩa Imaging là gì?
Imaging là Hình ảnh. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Imaging - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Khả năng chuyển đổi 'thông tin phẳng' (tài liệu, biểu mẫu, hình ảnh) vào điện tử thông tin (kỹ thuật số), thông qua máy quét hoặc các phương tiện khác, đối với lưu trữ bằng máy tính, sử dụng, thao tác, và truyền dẫn.
Definition - What does Imaging mean
Ability to convert 'flat information' (documents, forms, pictures) into electronic (digital) information, through scanners or other means, for computerized storage, retrieval, manipulation, and transmission.
Source: Imaging là gì? Business Dictionary