In print

Định nghĩa In print là gì?

In printTrong in ấn. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ In print - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Xuất bản vẫn có sẵn để bán hoặc phân phối. Đối diện của ra khỏi in.

Definition - What does In print mean

Publication still available for sale or distribution. Opposite of out of print.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *