Inchoate instrument

Định nghĩa Inchoate instrument là gì?

Inchoate instrumentCụ chớm nở. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Inchoate instrument - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Không đăng ký (không được ghi lại) văn bản đó phải, theo luật, được đăng ký đúng là có hiệu quả (hoàn hảo).

Definition - What does Inchoate instrument mean

Unregistered (unrecorded) instrument that must, by law, be properly registered to be effective (perfect).

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *