Định nghĩa Industrial fatigue là gì?
Industrial fatigue là Mệt mỏi công nghiệp. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Industrial fatigue - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Tâm thần hoặc thể chất dẫn đến kiệt sức từ thực hiện được yêu cầu hoạt động công việc liên quan mà dẫn đến một khả năng giảm sút để thực hiện công việc. Nói chung do điều kiện làm việc tồi tệ hoặc yêu cầu công việc đòi hỏi khắt khe.
Definition - What does Industrial fatigue mean
Mental or physical exhaustion resulting from performing required work-related activities that leads to a diminished capacity for performing the work. Generally attributed to poor working conditions or demanding job requirements.
Source: Industrial fatigue là gì? Business Dictionary