Industrial partner

Định nghĩa Industrial partner là gì?

Industrial partnerĐối tác công nghiệp. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Industrial partner - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một hiệp hội kinh doanh trong đó một hoặc nhiều hơn các đối tác cung cấp chuyên môn của họ cho công ty như một khoản đầu tư thay vì tiền. Một ví dụ về một đối tác công nghiệp có thể bao gồm một doanh nghiệp với một tổ chức phi thương mại, chẳng hạn như một trường đại học và một công ty thực phẩm.

Definition - What does Industrial partner mean

A business association in which one or more of the associates offers their expertise to the company as an investment instead of money. An example of an industrial partner could consist of a business with a non-commercial organization, such as a university and a food company.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *