Industrial sector

Định nghĩa Industrial sector là gì?

Industrial sectorLĩnh vực công nghiệp. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Industrial sector - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Hàng hóa sản xuất phân đoạn của một nền kinh tế, bao gồm nông nghiệp, xây dựng, thủy sản, lâm nghiệp, và sản xuất.

Definition - What does Industrial sector mean

Goods-producing segment of an economy, including agriculture, construction, fisheries, forestry, and manufacturing.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *