Industrialization

Định nghĩa Industrialization là gì?

IndustrializationCông nghiệp hóa. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Industrialization - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

1. Quá trình mà ngành truyền thống nonindustrial (như nông nghiệp, giáo dục, y tế) của một nền kinh tế ngày càng trở nên giống với lĩnh vực sản xuất của nền kinh tế.

Definition - What does Industrialization mean

1. The process by which traditionally nonindustrial sectors (such as agriculture, education, health) of an economy become increasingly similar to the manufacturing sector of the economy.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *