Industry Classification Benchmark (ICB)

Định nghĩa Industry Classification Benchmark (ICB) là gì?

Industry Classification Benchmark (ICB)Phân loại Công nghiệp Benchmark (ICB). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Industry Classification Benchmark (ICB) - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một hệ thống phân loại được tạo ra bởi các chỉ số Dow Jones và FTSE. Hệ thống này bao gồm hơn 65.000 chứng khoán từ khắp nơi trên thế giới và 60.000 công ty và được sử dụng như một công cụ đo lường để phân tích toàn diện của khu vực toàn cầu. Việc phân loại được thiết lập một cách thân thiện và là tiêu chuẩn toàn cầu cho việc ra quyết định về thương mại và đầu tư.

Definition - What does Industry Classification Benchmark (ICB) mean

A system of classification created by the Dow Jones Indexes and the FTSE. The system is comprised of more than 65,000 securities from all over the world and 60,000 companies and is used as a measuring tool for comprehensive analysis of the global sector. The classification is set up in a user-friendly manner and is the global standard for making decisions about trading and investments.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *