Industry environment

Định nghĩa Industry environment là gì?

Industry environmentMôi trường công nghiệp. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Industry environment - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Các điều kiện kinh tế, pháp lý, xã hội và chính trị tổng thể có ảnh hưởng đến tất cả những người tham gia trong một thị trường công nghiệp theo cách tương tự và có thể không dễ dàng bị ảnh hưởng bởi thị trường. Môi trường ngành công nghiệp kinh nghiệm của một doanh nghiệp có thể bao gồm những thứ như nhân khẩu học, thay đổi lối sống và chu kỳ kinh tế.

Definition - What does Industry environment mean

The overall economic, regulatory, social and political conditions that affect all participants in an industrial market in a similar way and cannot readily be influenced by marketing. The industry environment experienced by a business can include such things as demographics, lifestyle shifts and economic cycles.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *