Industry segment

Định nghĩa Industry segment là gì?

Industry segmentNgành công nghiệp. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Industry segment - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một thành phần khác nhau của một doanh nghiệp, chẳng hạn như một dòng sản phẩm hoặc một chủng loại sản phẩm. Thuật ngữ này cũng được sử dụng để mô tả một nhóm các loại tương tự của các doanh nghiệp, chẳng hạn như nhà hàng thức ăn nhanh hoặc nhà sản xuất dụng cụ thể thao.

Definition - What does Industry segment mean

A distinct component of a business, such as a product line or a category of products. The term is also used to describe a grouping of similar types of businesses, such as fast-food restaurants or athletic equipment manufacturers.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *