Inert ingredients

Định nghĩa Inert ingredients là gì?

Inert ingredientsThành phần trơ. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Inert ingredients - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Alternative hạn cho các thành phần hoạt động.

Definition - What does Inert ingredients mean

Alternative term for inactive ingredients.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *