Inert waste

Định nghĩa Inert waste là gì?

Inert wasteChất thải trơ. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Inert waste - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Refuge, từ chối, hoặc vật liệu dư lượng mà không trải qua sinh học, hóa học, vật lý, hoặc chuyển đổi phóng xạ. Trơ chất thải bao gồm việc xây dựng (phá hủy) chất thải, sỏi, cát, đá nhưng không phải bất kỳ phân huỷ sinh học, độc hại, hoặc màu xanh lá cây (thực vật) vật chất.

Definition - What does Inert waste mean

Refuge, reject, or residue material that does not undergo biological, chemical, physical, or radiological transformation. Inert waste includes building (demolition) waste, gravel, sand, and stone but not any biodegradable, hazardous, or green (botanical) material.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *