Infant industry

Định nghĩa Infant industry là gì?

Infant industryCông nghiệp non trẻ. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Infant industry - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Ngành công nghiệp mới ở giai đoạn đầu của sự phát triển, và cần được bảo vệ khỏi sự cạnh tranh ăn thịt qua hàng rào thuế quan và phi thuế quan cho đến khi nó được thành lập.

Definition - What does Infant industry mean

New industry in its early stages of development, and in need of protection from predatory competition through tariff and non-tariff barriers until it is established.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *