Inflation factor

Định nghĩa Inflation factor là gì?

Inflation factorYếu tố lạm phát. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Inflation factor - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một số lượng nạp vào phí bảo hiểm để bù đắp cho lạm phát tương lai của chi phí y tế và thanh toán mất mát.

Definition - What does Inflation factor mean

An amount loaded into the premium to compensate for future inflation of medical costs and loss payments.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *