Định nghĩa Inflation hedge là gì?
Inflation hedge là Phòng ngừa lạm phát. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Inflation hedge - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Một khoản đầu tư có giá trị có xu hướng tăng với tốc độ lớn hơn lạm phát, góp phần vào việc bảo tồn sức mua của một danh mục đầu tư.
Definition - What does Inflation hedge mean
An investment whose value tends to increase at a greater rate than inflation, contributing to the preservation of the purchasing power of a portfolio.
Source: Inflation hedge là gì? Business Dictionary