Định nghĩa Innominate là gì?
Innominate là Innominate. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Innominate - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Anonymous, chưa đặt tên, không được phân loại hoặc không xác định.
Definition - What does Innominate mean
Anonymous, unnamed, unclassified or unspecified.
Source: Innominate là gì? Business Dictionary