Input

Định nghĩa Input là gì?

InputĐầu vào. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Input - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Mục bên ngoài để một hệ thống (ví dụ như một quá trình) được biến đổi bởi hệ thống (thường là cùng với một hoặc khác nhiều mục) để trở thành một đầu ra.

Definition - What does Input mean

Item external to a system (such as a process) that is transformed by the system (usually together with one or more other items) to become an output.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *