Inside sales

Định nghĩa Inside sales là gì?

Inside salesBán hàng bên trong. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Inside sales - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Bán hàng được thực hiện bởi nhân viên không rời khỏi vị trí vật lý của văn phòng. Xem thêm gọi lạnh.

Definition - What does Inside sales mean

Sales made by employees who do not leave the physical location of the office. See also cold calling.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *