Định nghĩa Insulated là gì?
Insulated là Cách nhiệt. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Insulated - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Phủ hoặc được bảo vệ bởi cách thích hợp.
Definition - What does Insulated mean
Covered or protected by proper insulation.
Source: Insulated là gì? Business Dictionary